Từ điển Thiều Chửu
眨 - trát
① Nháy mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh
眨 - tráp
Nháy (mắt), chớp (mắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
眨 - triếp
Mắt đưa qua đưa lại, mắt chớp chớp.